Thì tương lai đơn – Simple future tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + V(infinitive) + O
Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Phủ định | S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Nghi vấn | Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: Amy thinks it will be sunny. (Amy nghĩ rằng trời sẽ nắng.) |
2 | Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: Amy will bring coffee to you. (Amy sẽ mang trà đến cho bạn.) |
3 | Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ex: Amy won’t help you anymore. (Amy sẽ không giúp đỡ bạn nữa.) |
4 | Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If John doesn’t hurry, he will be late. |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…
Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing
Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing
Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing?
Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ex: We will be going camping at this time next Sunday. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.) |
2 | Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ex: Jenny will be waiting for you when the plane lands. (Jenny sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.) |
Cách nhận biết
Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…
Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + V3/ed
Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S + have + V3/ed?
Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ex: She will have finished my homework by 8 o’clock. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.) |
2 | Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ex: When my father comes back, I will have done homework. (Khi bố tôi về, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động đã xảy ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have been + V-ing + O
Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + been + V-ing
Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Ex: Until the end of this month, Jelly will have been working at YOLA for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, Jelly sẽ làm việc tại YOLA được 5 năm.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, by the time, by then,…
Cách nhớ các thì trong tiếng Anh
Ghi nhớ được 12 thì trong tiếng Anh dễ dàng với 3 mẹo sau đây:
Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh
Mỗi thì sẽ có cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng khác nhau nên để ghi nhớ được bạn cần nắm rõ mẹo chia thì trong tiếng Anh cho động từ và trợ động từ. Như vậy, việc học các thì trong tiếng Anh sẽ không bị nhầm lẫn nữa.
- Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.
- Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc.
- Đối với những thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “V_ing”.
Thực hành và chăm luyện tập
Để có thể ghi nhớ lâu kiến thức nào đó thì việc quan trọng vẫn là ứng dụng kiến thức đó vào cuộc sống và chăm chỉ luyện tập. Dù bạn đã học rất kỹ lý thuyết nhưng nếu không chịu khó thực hành thì cũng rất nhanh quên. Vì thế, hãy chăm chỉ làm bài tập sau mỗi bài học về các thì trong tiếng Anh bạn nhé.
HỌC TOÁN SOROBAN CÙNG TRÍ TUỆ VIỆT
